Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầu hoà
[cầu hoà]
|
(từ cũ, nghĩa cũ) to propose a cease-fire
To have to propose a cease-fire because of a series of setbacks
to play for a draw (with no ambition to win)
To play this game of chess only for a draw
Từ điển Việt - Việt
cầu hoà
|
động từ
(từ cũ) xin dừng chiến tranh
thất bại nhiều lần phải cầu hoà
mong hoà, không mong thắng
trận bóng này chỉ mong cầu hoà